中間層 [Trung Gian Tằng]
ちゅうかんそう

Danh từ chung

tầng lớp trung lưu

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Gian khoảng cách; không gian
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn

Từ liên quan đến 中間層