中空 [Trung Không]
ちゅうくう
なかぞら
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

rỗng

JP: むしらされてもも中空ちゅうくうになっていた。

VI: Quả đào bị sâu ăn rỗng ruột.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

giữa không trung

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không

Từ liên quan đến 中空