並び [Tịnh]
ならび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

hàng; dãy

JP: せき確保かくほするにはれつならびさえすればいい。

VI: Để đảm bảo có chỗ ngồi, bạn chỉ cần xếp hàng là được.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かさねられたトランプカードのならびの順番じゅんばんをしっかりとおぼえることは、けっして簡単かんたんなことではないが、しかしできないことでもない。
Việc nhớ chính xác thứ tự của những lá bài xếp chồng lên nhau không hề dễ dàng, nhưng cũng không phải là không thể.

Hán tự

Tịnh hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng

Từ liên quan đến 並び