不誠意 [Bất Thành Ý]
ふせいい

Danh từ chung

không chân thành

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Thành chân thành; trung thực
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích

Từ liên quan đến 不誠意