1. Thông tin cơ bản
- Từ: 不要
- Cách đọc: ふよう
- Loại từ: Danh từ / Tính từ đuôi-na (形容動詞)
- Nghĩa khái quát: không cần thiết, thừa
- Sắc thái: trang trọng, văn bản; trong hội thoại thường dùng いらない
- Cụm hay gặp: 不要品, 不要不急, 不要なファイル, ご不要の場合
2. Ý nghĩa chính
- Không cần, không phải là điều bắt buộc: 費用・書類・機能などが不要
- Thừa, nên loại bỏ: 不要なデータを削除する
- Trong văn bản hành chính/kinh doanh: 不要な外出, 不要欄 (mục không cần điền)
3. Phân biệt
- 不要 vs 必要: đối nghĩa trực tiếp (không cần ↔ cần).
- 不要 vs いらない: 不要 trang trọng/văn viết; いらない thân mật/hội thoại.
- 不要 vs 無用: 無用 mang sắc thái cổ/khắt khe “vô dụng, cấm”; 不要 trung tính “không cần”.
- 不要 vs 不必要: gần như đồng nghĩa; 不必要 nghe hơi vòng vo, thường thấy trong diễn đạt trang trọng.
- 余計 (thừa/không cần thiết theo nghĩa “quá mức”) có sắc thái cảm xúc hơn so với 不要.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Định danh: これは不要です。/ 不要であれば破棄してください。
- Bổ nghĩa danh từ: 不要な添付ファイル, 不要な出費
- Biểu thức cố định: 不要不急の外出 (không cần thiết và không khẩn cấp)
- Lịch sự: ご不要の場合はご連絡ください。 (trong thông báo/biểu mẫu)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 必要 | Đối nghĩa | cần thiết | Trái với 不要 |
| 要る | Đối nghĩa | cần | Hội thoại, động từ |
| いらない | Đồng nghĩa | không cần | Thân mật |
| 不必要 | Đồng nghĩa | không cần thiết | Trang trọng |
| 無用 | Gần nghĩa | vô dụng/không cần | Cổ/khắt khe |
| 余計 | Liên quan | thừa, quá mức | Cảm xúc, chủ quan |
| 不要不急 | Cụm cố định | không cần và không khẩn | Thông báo hành chính |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
不 (không) + 要 (cần, quan trọng) → “không cần”. Kanji 要 gợi ý “yếu yếu tố cốt lõi”; thêm 不 phủ định nghĩa gốc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giao tiếp trực tiếp, dùng いりません/いらないほうがいい sẽ mềm hơn. Trong mail công việc, 不要 giúp rõ ràng, ngắn gọn. Với dữ liệu/IT, cụm “不要なファイルの削除” là câu tiêu chuẩn để hướng dẫn tối ưu hóa.
8. Câu ví dụ
- これは不要ですので、処分してください。
Cái này không cần, hãy xử lý bỏ đi.
- 不要な添付ファイルは送らないでください。
Vui lòng không gửi tệp đính kèm không cần thiết.
- ご不要の場合は、この欄にチェックを入れてください。
Nếu không cần, hãy đánh dấu vào ô này.
- 引っ越し前に不要品を整理した。
Trước khi chuyển nhà tôi đã dọn đồ không cần.
- コストの不要な増加は避けたい。
Muốn tránh việc chi phí tăng không cần thiết.
- この説明は重複していて不要だ。
Phần giải thích này trùng lặp và không cần.
- 不要不急の外出を控えてください。
Hạn chế các chuyến ra ngoài không cần và không khẩn.
- 資料の不要部分を削除しました。
Đã xóa phần không cần trong tài liệu.
- その機能は現段階では不要と判断した。
Đánh giá rằng tính năng đó hiện tại là không cần.
- 包装が過剰で不要ではないか。
Việc đóng gói có phải là dư thừa, không cần thiết không?