不要 [Bất Yêu]

ふよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

không cần thiết; không cần

JP: かれらは不用ふようものてた。

VI: Họ đã vứt bỏ những thứ không cần thiết.

🔗 不用

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

参加さんか会費かいひ不要ふようです。
Không cần phí tham gia.
参加さんかのための会費かいひ不要ふようです。
Không cần phí để tham gia.
小屋こやをきれいにして不要ふようのものをてなさい。
Dọn dẹp cái lều và vứt bỏ những thứ không cần thiết.
やすかったので不要ふようなものまでになってしまった。
Vì giá rẻ nên tôi đã mua cả những thứ không cần thiết.
その講演こうえんしゃはとても有名ゆうめいだったので紹介しょうかい不要ふようなほどだった。
Diễn giả đó rất nổi tiếng đến mức không cần giới thiệu.

Hán tự

Từ liên quan đến 不要

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 不要
  • Cách đọc: ふよう
  • Loại từ: Danh từ / Tính từ đuôi-na (形容動詞)
  • Nghĩa khái quát: không cần thiết, thừa
  • Sắc thái: trang trọng, văn bản; trong hội thoại thường dùng いらない
  • Cụm hay gặp: 不要品, 不要不急, 不要なファイル, ご不要の場合

2. Ý nghĩa chính

  • Không cần, không phải là điều bắt buộc: 費用・書類・機能などが不要
  • Thừa, nên loại bỏ: 不要なデータを削除する
  • Trong văn bản hành chính/kinh doanh: 不要な外出, 不要欄 (mục không cần điền)

3. Phân biệt

  • 不要 vs 必要: đối nghĩa trực tiếp (không cần ↔ cần).
  • 不要 vs いらない: 不要 trang trọng/văn viết; いらない thân mật/hội thoại.
  • 不要 vs 無用: 無用 mang sắc thái cổ/khắt khe “vô dụng, cấm”; 不要 trung tính “không cần”.
  • 不要 vs 不必要: gần như đồng nghĩa; 不必要 nghe hơi vòng vo, thường thấy trong diễn đạt trang trọng.
  • 余計 (thừa/không cần thiết theo nghĩa “quá mức”) có sắc thái cảm xúc hơn so với 不要.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Định danh: これは不要です。/ 不要であれば破棄してください。
  • Bổ nghĩa danh từ: 不要な添付ファイル, 不要な出費
  • Biểu thức cố định: 不要不急の外出 (không cần thiết và không khẩn cấp)
  • Lịch sự: ご不要の場合はご連絡ください。 (trong thông báo/biểu mẫu)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
必要Đối nghĩacần thiếtTrái với 不要
要るĐối nghĩacầnHội thoại, động từ
いらないĐồng nghĩakhông cầnThân mật
不必要Đồng nghĩakhông cần thiếtTrang trọng
無用Gần nghĩavô dụng/không cầnCổ/khắt khe
余計Liên quanthừa, quá mứcCảm xúc, chủ quan
不要不急Cụm cố địnhkhông cần và không khẩnThông báo hành chính

6. Bộ phận & cấu tạo từ

不 (không) + 要 (cần, quan trọng) → “không cần”. Kanji 要 gợi ý “yếu yếu tố cốt lõi”; thêm 不 phủ định nghĩa gốc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giao tiếp trực tiếp, dùng いりません/いらないほうがいい sẽ mềm hơn. Trong mail công việc, 不要 giúp rõ ràng, ngắn gọn. Với dữ liệu/IT, cụm “不要なファイルの削除” là câu tiêu chuẩn để hướng dẫn tối ưu hóa.

8. Câu ví dụ

  • これは不要ですので、処分してください。
    Cái này không cần, hãy xử lý bỏ đi.
  • 不要な添付ファイルは送らないでください。
    Vui lòng không gửi tệp đính kèm không cần thiết.
  • 不要の場合は、この欄にチェックを入れてください。
    Nếu không cần, hãy đánh dấu vào ô này.
  • 引っ越し前に不要品を整理した。
    Trước khi chuyển nhà tôi đã dọn đồ không cần.
  • コストの不要な増加は避けたい。
    Muốn tránh việc chi phí tăng không cần thiết.
  • この説明は重複していて不要だ。
    Phần giải thích này trùng lặp và không cần.
  • 不要不急の外出を控えてください。
    Hạn chế các chuyến ra ngoài không cần và không khẩn.
  • 資料の不要部分を削除しました。
    Đã xóa phần không cần trong tài liệu.
  • その機能は現段階では不要と判断した。
    Đánh giá rằng tính năng đó hiện tại là không cần.
  • 包装が過剰で不要ではないか。
    Việc đóng gói có phải là dư thừa, không cần thiết không?
💡 Giải thích chi tiết về từ 不要 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?