1. Thông tin cơ bản
- Từ: 不動
- Cách đọc: ふどう
- Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi の (不動の)
- Mức độ trang trọng: Trung – cao; văn viết, truyền thông
- Kết hợp thường gặp: 不動の地位/不動の人気/株価が不動のまま/心が不動だ/不動明王
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1: Không chuyển động, đứng yên (tĩnh tại).
- Nghĩa 2: Vững vàng, không lay chuyển (vị thế, lòng tin, cảm xúc).
3. Phân biệt
- 不動 vs 静止: Cả hai đều “đứng yên”, nhưng 不動 dùng rộng (vị thế/niềm tin). 静止 thiên về trạng thái vật lý.
- 不動 vs 不動産: 不動産 là “bất động sản” (từ ghép khác). Không nhầm lẫn.
- 不動 vs 可動: 可動 nhấn mạnh khả năng chuyển động; 不動 là không chuyển động/không lay đổi.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 不動の地位/不動の人気/決意は不動だ。
- Trong tài chính: 相場が不動(thị trường đi ngang, ít biến động).
- Văn hóa: 不動明王 (Fudō Myōō) là vị minh vương trong Phật giáo Mật tông.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 静止 | Đồng nghĩa (vật lý) | Đứng yên | Tập trung vào trạng thái vật thể |
| 揺るがない | Gần nghĩa | Vững chắc, không lay chuyển | Dùng cho quyết tâm, vị thế |
| 固定 | Liên quan | Cố định | Kỹ thuật/cơ học |
| 可動 | Đối nghĩa | Có thể chuyển động | Thuật ngữ kỹ thuật |
| 動的 | Đối nghĩa (khái quát) | Động, biến đổi | Đối lập với trạng thái tĩnh |
| 不動産 | Liên quan (từ ghép) | Bất động sản | Danh từ riêng biệt |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 不: không.
- 動: chuyển động.
- Cấu tạo: “không + động” → không chuyển động; chuyển nghĩa thành “không lung lay”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
不動 hay dùng trong khẩu hiệu/điểm nhấn phong cách: 「不動の信念」, 「不動のセンター」 (vị trí không thể thay thế). Khi mô tả thị trường, nói 相場が不動 mang ý “đi ngang”.
8. Câu ví dụ
- 彼はチームで不動のエースだ。
Anh ấy là át chủ bài vững chắc không thay đổi của đội.
- 株価は一日中不動のままだった。
Giá cổ phiếu suốt cả ngày đứng yên.
- 困難の前でも彼女の決意は不動だった。
Dù đối mặt khó khăn, quyết tâm của cô vẫn không lay chuyển.
- このブランドは若者の間で不動の人気を誇る。
Thương hiệu này có độ nổi tiếng vững vàng trong giới trẻ.
- 守護神として不動明王が祀られている。
Fudō Myōō được thờ như vị thần hộ mệnh.
- 監督は不動の方針を貫いた。
HLV kiên định với chính sách không thay đổi.
- 彼の表情は不動で、感情を読ませない。
Vẻ mặt anh bất động, không để lộ cảm xúc.
- 市況が不動で売買が盛り上がらない。
Thị trường đi ngang nên giao dịch trầm lắng.
- トップの座を不動のものにした。
Đã củng cố chiếc ghế đứng đầu một cách vững chắc.
- 彼女は信念を不動のまま守り抜いた。
Cô bảo vệ niềm tin của mình một cách kiên định.