下積み
[Hạ Tích]
したづみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
đặt dưới hàng hóa khác; ở dưới cùng của đống
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vị trí thấp kém; đáy (của thang); sự mờ mịt
JP: 彼の一生は社会の下積みで終わった。
VI: Cuộc đời anh ấy kết thúc trong sự nghèo khó.