上限 [Thượng Hạn]
じょうげん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

giới hạn trên

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

giới hạn trên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはクレジットカードの上限じょうげんたっしてしまった。
Tom đã sử dụng hết hạn mức thẻ tín dụng.
レポートてん上限じょうげんを10てんとします。
Điểm tối đa cho báo cáo là 10 điểm.

Hán tự

Thượng trên
Hạn giới hạn; hạn chế; hết khả năng

Từ liên quan đến 上限