上がり下がり
[Thượng Hạ]
あがりさがり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
lên xuống; dao động
JP: 物価の上がり下がりが金融危機を引き起こした。
VI: Sự biến động giá cả đã gây ra cuộc khủng hoảng tài chính.