1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一貫
- Cách đọc: いっかん
- Loại từ: danh từ / する-động từ (一貫する); cũng dùng như định ngữ: 一貫した+N
- Lĩnh vực: quản trị, giáo dục, phát ngôn, ẩm thực (sushi), đơn vị cổ
- Độ trang trọng: trung bình–cao (văn viết, thuyết trình); ẩm thực thì đời thường
2. Ý nghĩa chính
1) Nhất quán/đồng bộ xuyên suốt: không thay đổi từ đầu đến cuối (方針が一貫している).
2) Xuyên suốt một hệ thống: ví dụ 小中高一貫教育 (giáo dục xuyên suốt tiểu–trung–cao).
3) Đơn vị/cách đếm: trong sushi, 一貫 = một miếng; trong đơn vị cổ, 一貫 ≈ 3,75 kg (ít dùng hiện nay).
3. Phân biệt
- 一貫 vs 一環(いっかん): cùng đọc いっかん nhưng khác nghĩa. 一貫 = nhất quán/xuyên suốt. 一環 = “một mắt xích/một phần” (〜の一環として = như một phần của ~).
- 一貫 vs 一巻(いっかん): 一巻 = tập 1 (sách truyện). Cùng âm, khác kanji và nghĩa.
- 貫く (xuyên suốt, kiên định) là động từ gốc ý nghĩa; 一貫する = trạng thái nhất quán.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Diễn đạt phổ biến: 方針が一貫している/説明が一貫していない/終始一貫して〜
- Giáo dục/tổ chức: 小中高一貫校, 生産から販売まで一貫体制
- Ẩm thực: まぐろは一貫150円
- Phong cách: trong báo cáo/điều trần, 一貫 tạo cảm giác logic–đáng tin.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 一貫性 | Liên quan | Tính nhất quán | Tính chất trừu tượng của 一貫. |
| 首尾一貫 | Đồng nghĩa gần | Trước sau như một | Thành ngữ trang trọng. |
| 統一性 | Gần nghĩa | Tính thống nhất | Nhấn vào thống nhất nội bộ. |
| 一環 | Phân biệt | Một mắt xích | 〜の一環として (như một phần của ~). |
| 貫く | Liên quan | Quán triệt, kiên định | Động từ gốc nghĩa “xuyên suốt”. |
| ちぐはぐ | Đối nghĩa | Chắp vá, không ăn khớp | Trái nghĩa về cảm giác nhất quán. |
| 一貫性がない | Đối nghĩa cụm | Thiếu nhất quán | Cụm phủ định thường dùng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 一: một.
- 貫: xuyên suốt, xâu chuỗi; cũng là đơn vị xưa (貫).
- Ghép nghĩa: một mạch xuyên suốt → nhất quán, đồng bộ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Mẹo nhớ: nghĩ đến “xâu chuỗi hạt” – đã xâu rồi thì các hạt đi một mạch từ đầu đến cuối, đó là 一貫. Trong thực hành, hãy kiểm tra: mục tiêu–quy trình–kết quả có “nói cùng một câu chuyện” không.
8. Câu ví dụ
- 我が社の方針は創業以来一貫している。
Đường lối của công ty chúng tôi nhất quán từ khi thành lập.
- 彼の説明は論理的で終始一貫していた。
Lời giải thích của anh ấy logic và nhất quán từ đầu đến cuối.
- 小中高一貫の私立校に通っている。
Tôi học ở một trường tư thục giáo dục xuyên suốt tiểu–trung–cao.
- 企画から販売まで一貫して担当する。
Phụ trách xuyên suốt từ lập kế hoạch đến bán hàng.
- 主張を一貫させるために表現を見直した。
Xem lại cách diễn đạt để làm cho lập luận nhất quán.
- この店は握り寿司が一貫百五十円だ。
Quán này bán sushi nắm một miếng 150 yên.
- 彼の態度は状況が変わっても一貫している。
Thái độ của anh ấy nhất quán dù hoàn cảnh thay đổi.
- 説明が一貫していないと信頼を失う。
Nếu lời giải thích không nhất quán sẽ đánh mất niềm tin.
- 重量単位の一貫は現在ほとんど使われない。
Đơn vị trọng lượng “một kan” hiện hầu như không dùng.
- 品質管理を一貫して強化していく。
Tăng cường quản lý chất lượng một cách nhất quán.