一致団結 [Nhất Trí Đoàn Kết]
いっちだんけつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đoàn kết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一致いっち団結だんけつしてなにあたらしいことをやろうじゃないか。
Hãy đoàn kết và cùng làm điều gì đó mới mẻ.
我々われわれって一致いっち団結だんけつすれば、きっとこの不況ふきょう時代じだいれるだろう。
Nếu chúng ta cùng nhau đoàn kết, chắc chắn chúng ta sẽ vượt qua được thời kỳ suy thoái này.
いもわかきも、金持かねもちも貧乏人びんぼうにんも、そろってこたえました。民主みんしゅ党員とういん共和党きょうわとういんも、黒人こくじん白人はくじんも、ヒスパニックもアジアじんもアメリカ先住民せんじゅうみんも、ゲイもストレートも、障害しょうがいしゃ障害しょうがいのないひとたちも。アメリカじんはみんなして、こたえをしました。アメリカは今夜こんや世界中せかいじゅうにメッセージをはっしたのです。わたしたちはただたん個人こじんがバラバラにあつまっているくにだったこともなければ、たんなるあかしゅうあおしゅうあつめだったこともないと。わたしたちはいまも、そしてこれからさきもずっと、すべてのしゅう一致いっち団結だんけつしたアメリカがっしゅうこくなのです。
Mọi người, già trẻ, giàu nghèo, đã cùng nhau trả lời. Cả đảng Dân chủ lẫn đảng Cộng hòa, người da đen lẫn người da trắng, người Hispanic lẫn người châu Á, người bản địa Mỹ, người đồng tính lẫn người dị tính, người khuyết tật lẫn người không khuyết tật. Người Mỹ đã cùng nhau đưa ra câu trả lời. Đêm nay, nước Mỹ đã gửi một thông điệp đến toàn thế giới. Chúng ta không bao giờ chỉ là một quốc gia gồm những cá nhân riêng lẻ tụ tập lại, cũng không chỉ là một tập hợp các bang đỏ và bang xanh. Chúng ta vẫn là, và sẽ mãi là, một nước Mỹ thống nhất.

Hán tự

Nhất một
Trí làm; gửi; chuyển tiếp; gây ra; gắng sức; gánh chịu; tham gia
Đoàn nhóm; hiệp hội
Kết buộc; kết; hợp đồng; tham gia; tổ chức; búi tóc; thắt

Từ liên quan đến 一致団結