一旦
[Nhất Đán]
いったん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
một khi
JP: いったんしたことは元どおりにならない。
VI: Việc đã làm rồi thì không thể trở lại như cũ.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trong một thời gian ngắn; tạm thời
JP: いったん着地した怪物は、瞬間ふたたび跳躍して私の頭上にいた。
VI: Một khi đã hạ cánh, quái vật lập tức nhảy lên và xuất hiện ngay trên đầu tôi.
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
một buổi sáng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
列車は一旦停車した。
Đoàn tàu đã tạm dừng.
一旦風呂&飯落ち、40分ぐらいして帰還!
Tạm rời bồn tắm và bữa ăn, khoảng 40 phút sau sẽ trở lại!
いつもお世話になっていますから、一旦緩急あれば、すぐさま馳せ参じます。
Tôi luôn được bạn giúp đỡ, nên nếu có việc gì khẩn cấp, tôi sẽ ngay lập tức đến.
数字を足したり引いたりという面倒臭い仕事も一旦始めてしまえば、それはそれで面白さがあるものだよ。
Công việc phiền phức như cộng trừ số cũng trở nên thú vị khi bạn bắt đầu làm.