一掴み [Nhất Quắc]
ひとつかみ

Danh từ chung

một nắm (của)

Danh từ chung

nắm (bằng một tay); cầm; nắm; lấy một nắm

Hán tự

Nhất một
Quắc bắt; nắm bắt; nắm; giữ; bắt giữ; bắt

Từ liên quan đến 一掴み