一世
[Nhất Thế]
いっせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
thế hệ; cuộc đời
Danh từ chung
thời đại; ngày
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
người đầu tiên (ví dụ: Elizabeth I)
JP: 1603年、ジェームズ一世が政権の座についたとき、フットボールは再び許可されたのです。
VI: Năm 1603, khi James I lên nắm quyền, bóng đá lại được phép chơi.
Danh từ chung
issei; người Nhật (hoặc Hàn Quốc, v.v.) thế hệ đầu tiên