一つ [Nhất]

1つ

[Nhất]

ひとつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Số từ

một

JP: 1つがとおぎたかとおもうと、すぐにつぎ台風たいふう接近せっきんする。

VI: Vừa qua một cơn bão thì một cơn khác lại đến gần.

Danh từ chung

📝 thường dùng trong danh sách liệt kê

một điều

JP: ひとつには、わたしまずしいし、それにまたいそがしくもある。

VI: Một là tôi nghèo, và hai là tôi cũng bận rộn.

Danh từ chung

📝 sau danh từ

chỉ

Danh từ chung

📝 với động từ ở dạng phủ định

không (thậm chí)

JP: つまらせをいてもまゆひとうごかさなかった。

VI: Anh ấy không hề nhíu mày khi nghe tin vợ mình qua đời.

Danh từ chungTrạng từ

chỉ (ví dụ: "chỉ thử thôi")

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

một loại; một kiểu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひとひとつの言葉ことば大切たいせつなのだ。
Mỗi từ một là quan trọng.
ひとつの世界せかいである。
Đó là một thế giới.
ひとつはあお
Một cái màu xanh.
ひとえらんで。
Chọn một cái.
ねがいはひとつだけ。
Chỉ có một điều ước.
ひとつの善行ぜんこうはもうひとつの善行ぜんこうあたいする。
Một việc tốt đáng giá bằng một việc tốt khác.
ひとつはあたらしくて、もうひとつはふるいものです。
Một cái mới và một cái cũ.
かれ言葉ことばひとひと注意深ちゅういぶかえらんだ。
Anh ấy đã chọn từng từ một cách cẩn thận.
ゲームカセットひとひとつにかなりのおかねはらう。
Tôi đã trả khá nhiều tiền cho từng băng game.
ひとつにはわたしまずしいし、またひとつにはいそがしくもある。
Một là tôi nghèo, và hai là tôi cũng bận rộn.

Hán tự

Từ liên quan đến 一つ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一つ
  • Cách đọc: ひとつ
  • Loại từ: số từ – trợ số từ (数詞・助数詞), cũng dùng như danh từ/phó từ tùy ngữ cảnh
  • Hệ đếm: Hệ đếm gốc Nhật (和語) theo mẫu ひとつ・ふたつ・みっつ… (đến 10)
  • Chính tả thường gặp: 一つ / ひとつ / 1つ (đều đúng; dạng Kanji thường dùng trong văn viết trang trọng)

2. Ý nghĩa chính

  • 1) “Một” cái/chiếc/điều (đếm chung): Dùng khi không có hoặc không muốn dùng trợ số từ chuyên biệt.
    Ví dụ: コーヒーを一つください。= Cho tôi một cà phê.
  • 2) “Một” như một đơn vị/đối tượng: Khi bổ nghĩa cho danh từ bằng mẫu 一つのN.
    Ví dụ: 一つの理由 = một lý do.
  • 3) Cách nói cũ về tuổi: “一つになる” = tròn một tuổi (thường dùng cho em bé; hiện nay hay dùng 1歳).
  • 4) Dùng như phó từ để mở lời/đề xuất: ひとつお願いがあります。= Tôi có một việc muốn nhờ.
    ひとつ試してみよう。= Ta thử một phen nhé.
  • 5) Cấu trúc thường gặp: もう一つ (thêm một cái), 一つずつ (mỗi lần một cái, từng cái một), 一つになる (trở thành một; đồng lòng).

3. Phân biệt

  • 一つ vs 1つ: Nghĩa như nhau; 一つ trông trang trọng/chuẩn mực hơn trong văn bản. 1つ thường thấy trong tài liệu kỹ thuật, biểu bảng.
  • 一つ vs 一個(いっこ): 一個 thiên khẩu ngữ, hơi suồng sã; dùng cho đồ vật đếm bằng 個. 一つ là hệ đếm chung, lịch sự hơn, dùng được khi không rõ trợ số từ thích hợp.
  • 一つ vs trợ số từ chuyên biệt: Nếu biết loại danh từ, ưu tiên dùng trợ số: 一枚(giấy, vé), 一本(vật thon dài), 一匹(động vật nhỏ), 一人(người), 一回/一度(một lần)… 一つ dùng khi nói chung hoặc nhấn mạnh “một cái” không phân loại.
  • Về người và tuổi: Đếm người dùng 一人(ひとり), không dùng 一つ. Tuổi dùng 1歳, cách nói 一つ(になる) mang sắc thái cũ, thân mật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu cơ bản:
    • Nを一つください。= Cho tôi một N.
    • 一つのN = một N (một đơn vị/đối tượng).
    • もう一つ = thêm một cái; 一つずつ = mỗi lần một cái.
    • ひとつお願い(があります)。= Cho tôi xin một điều.
  • Sắc thái: Trung tính, lịch sự hơn so với 一個; tự nhiên trong hội thoại hằng ngày lẫn văn viết chuẩn.
  • Giới hạn: Hệ 〜つ chỉ dùng đến 十(とお). Trên 10 chuyển sang hệ Hán Nhật và trợ số từ thích hợp.
  • Lỗi thường gặp: Không dùng 一つ cho người (phải là 一人), số lần (一回/一度), thời điểm giờ (一時), tiền tệ (一円), tuổi (1歳).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Loại Từ Nghĩa/Ghi chú
Đồng nghĩa gần 一個(いっこ) Một cái (trợ số 個, khẩu ngữ, suồng sã hơn).
Liên quan 二つ(ふたつ)/三つ(みっつ)… Hệ đếm 〜つ gốc Nhật (đến とお).
Trợ số chuyên biệt 一枚(いちまい) Một tờ/tấm (giấy, vé, đĩa mỏng…).
Trợ số chuyên biệt 一本(いっぽん) Một cái (vật thon dài: bút, chai, cây…).
Trợ số chuyên biệt 一人(ひとり) Một người (đếm người).
Trợ số chuyên biệt 一匹(いっぴき) Một con (động vật nhỏ).
Số lần 一回(いっかい)/一度(いちど) Một lần.
Đối nghĩa 二つ(ふたつ) Hai cái; đối lập trực tiếp về lượng.
Cụm cố định もう一つ Thêm một cái; còn một điểm nữa.
Cụm cố định 一つずつ Từng cái một, lần lượt.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 一 (nhất, “một”) + hậu tố đếm gốc Nhật (hệ đếm bản địa).
  • Âm đọc: 一 trong tổ hợp này đọc kun’yomi là ひと; ghép với つ tạo thành ひとつ.
  • Từ loại học: Sự kết hợp giữa số từ bản địa và hậu tố đếm, tạo thành một đơn vị từ vựng cố định dùng như trợ số từ chung.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hệ 〜つ là chiếc “phao cứu sinh” khi bạn chưa nhớ trợ số từ chuyên biệt. Tuy nhiên, để nói tự nhiên như người Nhật, hãy chuyển sang trợ số đúng loại ngay khi có thể: giấy dùng 一枚, chai dùng 一本, người dùng 一人. Trong giao tiếp lịch sự, 一つ giúp lời đề nghị mềm hơn: ひとつお願いがあります mở đầu rất khéo cho một yêu cầu. Khi viết, cân nhắc bối cảnh: báo cáo trang trọng ưu tiên 一つ; ghi chú, danh sách số lượng thường dùng 1つ. Ngoài ra, もう一つ không chỉ là “thêm một cái” vật lý mà còn dùng khi thêm một luận điểm trong thảo luận: もう一つ大事な点は…

8. Câu ví dụ

  • コーヒーを一つください。
    Cho tôi một cà phê.
  • 一つのミスが大きな問題を生んだ。
    Một sai sót đã gây ra vấn đề lớn.
  • これと同じのをもう一つお願いします。
    Cho tôi thêm một cái giống cái này.
  • 理由は一つだけです。
    Chỉ có một lý do.
  • ひとつ質問してもいいですか。
    Tôi hỏi một câu được không.
  • 子どもが一つになりました。
    Đứa bé vừa tròn một tuổi.
  • 目標に向けて心を一つにしよう。
    Hãy đồng lòng hướng tới mục tiêu.
  • リンゴを一つずつ分けましょう。
    Chia táo mỗi người một quả nhé.
  • これは一つの方法にすぎない。
    Đây chỉ là một cách mà thôi.
  • もう一つ大事な点があります。
    Còn một điểm quan trọng nữa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一つ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?