Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ロゴス
🔊
Danh từ chung
logos
Từ liên quan đến ロゴス
キリスト
Chúa Kitô
子
こ
trẻ em; trẻ nhỏ; thiếu niên; thanh thiếu niên; người trẻ (chưa trưởng thành)
言葉
ことば
ngôn ngữ; phương ngữ