Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ルーラル地域
[Địa Vực]
ルーラルちいき
🔊
Danh từ chung
khu vực nông thôn
Hán tự
地
Địa
đất; mặt đất
域
Vực
phạm vi; khu vực; giới hạn; giai đoạn; cấp độ
Từ liên quan đến ルーラル地域
いなか
vùng quê
在地
ざいち
nơi cư trú
在所
ざいしょ
nơi ở; quê hương; nơi cư trú
在方
ざいかた
vùng nông thôn
在郷
ざいごう
ở quê nhà
地方
ちほう
khu vực; địa phương
田園
でんえん
nông thôn
田舎
いなか
vùng quê
鄙
ひな
nông thôn
Xem thêm