ルーラル地域 [Địa Vực]
ルーラルちいき

Danh từ chung

khu vực nông thôn

Hán tự

Địa đất; mặt đất
Vực phạm vi; khu vực; giới hạn; giai đoạn; cấp độ

Từ liên quan đến ルーラル地域