ラベル
レーベル

Danh từ chung

nhãn

JP: このラベルは簡単かんたんにつきますよ。

VI: Nhãn này dính rất dễ dàng.

Danh từ chung

hãng đĩa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはラベルをみます。
Tôi đọc nhãn.·
かれかばんにラベルをった。
Anh ấy đã dán nhãn vào chiếc túi.
店員てんいんはその荷物にもつにラベルをつけた。
Nhân viên đã dán nhãn cho gói hàng.
はこ内容ないようはラベルに表示ひょうじされている。
Nội dung của hộp được hiển thị trên nhãn.
ラベルには1回いっかいじょういてある。
Nhãn dán ghi rằng uống 2 viên một lần.
わたしはまもなくテリーテイトというラベルのはっているはこつけた。
Tôi sớm tìm thấy một cái hộp có dán nhãn Terry Tate.

Từ liên quan đến ラベル