メール
メイル
メェル

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ viết tắt

email

JP: あなたからの最新さいしんのメールがつかりません。再送さいそうしていただけるでしょうか。

VI: Tôi không tìm thấy email mới nhất từ bạn. Bạn có thể gửi lại được không?

🔗 電子メール

Danh từ chung

📝 thường trong từ ghép

thư

JP: かえしの見積みつもりしょをメールで返信へんしんしてください。

VI: Vui lòng gửi lại báo giá qua email.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Khẩu ngữ

tin nhắn

Từ liên quan đến メール