Eメール
イーメール
イーメイル

Danh từ chung

Lĩnh vực: Internet

email

🔗 電子メール

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あのEメールをおくるべきじゃなかった。
Tôi không nên đã gửi email đó.
もっとはやくEメールしなくて、すみません。
Xin lỗi vì không gửi email sớm hơn.
今朝けさ電話でんわのフォローアップとしてEメールしています。
Tôi đang gửi email này như một phần theo dõi cuộc gọi điện thoại vào sáng nay.
トムはEメールでメアリーと連絡れんらくることができる。
Tom có thể liên lạc với Mary qua email.