電子メール [Điện Tử]
でんしメール

Danh từ chung

Lĩnh vực: Internet

thư điện tử

JP: 電子でんしメールで連絡れんらくいましょう。

VI: Chúng ta hãy liên lạc qua email.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あの電子でんしメールをおくるんじゃなかった。
Tôi không nên đã gửi email đó.
コンピューターは電子でんしメールでメッセージをおくるのに使つかわれる。
Máy tính được sử dụng để gửi tin nhắn qua email.
1月いちがつ10日とおかづけ電子でんしメールをりましたか。
Bạn đã nhận được email ngày 10 tháng Một chưa?
トムは電子でんしメールでメアリーと連絡れんらくることができる。
Tom có thể liên lạc với Mary qua email.
すでにアカウントがあるのなら、システムを使つかって電子でんしメールを送受信そうじゅしんできます。
Nếu bạn đã có tài khoản, bạn có thể gửi và nhận email thông qua hệ thống.
貴社きしゃ製品せいひん詳細しょうさいについて、電子でんしメールの添付てんぷファイルをおくっていただけませんか。
Bạn có thể gửi tệp đính kèm qua email về chi tiết sản phẩm của công ty bạn không?
時差じさのある場合ばあい電子でんしメールがもっとも効果こうかてき便利べんり手段しゅだんですので、メールを使つかって連絡れんらくをしてくださることを希望きぼうします。
Khi có sự chênh lệch múi giờ, email là phương tiện liên lạc hiệu quả và tiện lợi nhất, vì vậy tôi hy vọng bạn sử dụng email để liên lạc.
写真しゃしんをごらんになりたい場合ばあいは、どうぞ当方とうほうまでご連絡れんらくください。電子でんしメールでおおくいたします。
Nếu bạn muốn xem các bức ảnh khác, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ gửi qua email.
あなたからご連絡れんらくがないので、1月いちがつ10日とおかづけであなたあてした電子でんしメールはいたのだろうかとおもっています。
Vì không có liên lạc từ bạn, tôi tự hỏi liệu email mà tôi gửi cho bạn ngày 10 tháng 1 đã được nhận hay không.
iPadではFlashのコンテンツがられないが、そのウェブページのURLを自分じぶん電子でんしメールで簡単かんたんおくったら、いえかえって普通ふつうのパソコンでることが出来できる。
Mặc dù bạn không thể xem nội dung Flash trên iPad, bạn có thể dễ dàng gửi một email có chứa đường link của nội dung Flash đó cho chính mình. Bạn sẽ có thể xem những nội dung đó bằng một chiếc máy tính bình thường khi về nhà.

Hán tự

Điện điện
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 電子メール