メタル

Danh từ chung

kim loại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはメタルではない。
Họ không phải là ban nhạc metal.
トムはブラックメタルをいていた。
Tom đang nghe nhạc black metal.
Korpiklaani はわたし大好だいすきなフォークメタルバンドのひとつです。
Korpiklaani là một trong những ban nhạc folk metal yêu thích của tôi.

Từ liên quan đến メタル