Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マエストロ
🔊
Danh từ chung
nhạc trưởng
Từ liên quan đến マエストロ
名人
めいじん
bậc thầy; chuyên gia
大家
おおや
chủ nhà; bà chủ nhà
巨匠
きょしょう
bậc thầy; nghệ nhân; maestro
達人
たつじん
bậc thầy; chuyên gia
達士
たっし
chuyên gia; người thành thạo
達者
たっしゃ
khỏe mạnh; khỏe; tốt; mạnh mẽ; cường tráng