Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マイグレーション
🔊
Danh từ chung
di cư
Từ liên quan đến マイグレーション
亡命
ぼうめい
chạy trốn khỏi đất nước; xin tị nạn; đào tẩu; di cư (vì lý do chính trị); lưu vong; trở thành người tị nạn (chính trị)
民族大移動
みんぞくだいいどう
cuộc di cư của các dân tộc
渡り
わたり
băng qua
移入
いにゅう
nhập khẩu
移動
いどう
di chuyển
移民
いみん
di cư
遊走
ゆうそう
di chuyển (tế bào)