Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
プロポーション
🔊
Danh từ chung
tỷ lệ cơ thể
Danh từ chung
tỷ lệ; tỷ số
Từ liên quan đến プロポーション
バランス
cân bằng
収まり
おさまり
kết thúc
均整
きんせい
đối xứng; cân đối; tỷ lệ; đồng đều
均斉
きんせい
đối xứng; cân đối; tỷ lệ; đồng đều
均衡
きんこう
cân bằng; thăng bằng
振り合い
ふりあい
cân nhắc; so sánh; cân đối
振合い
ふりあい
cân nhắc; so sánh; cân đối
納まり
おさまり
kết thúc
釣り合い
つりあい
cân bằng; thăng bằng
釣合
つりあい
cân bằng; thăng bằng
釣合い
つりあい
cân bằng; thăng bằng
Xem thêm