プロテクト
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bảo vệ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Tin học
bảo vệ bản sao
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Tin học
bảo vệ ghi