ブン屋 [Ốc]
ぶん屋 [Ốc]
聞屋 [Văn Ốc]
ぶんや

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

phóng viên báo chí

🔗 新聞屋

Hán tự

Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng
Văn nghe; hỏi; lắng nghe

Từ liên quan đến ブン屋