フレンド

Danh từ chung

bạn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ダイヤモンドはおんなのベストフレンドです。
Kim cương là người bạn tốt nhất của phụ nữ.
ぼくのガルフレンドは世界せかいきの終列車しゅうれっしゃおくれてこまりますよ。
Bạn gái tôi gặp rắc rối vì trễ chuyến tàu cuối cùng đến tận cùng thế giới.

Từ liên quan đến フレンド