フォーマット
Danh từ chung
định dạng; hình thức
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tin học
định dạng (dữ liệu)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Tin học
định dạng (đĩa); định dạng
JP: このフロッピーをフォーマットしてはいけません。
VI: Bạn không được định dạng lại cái floppy này.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
またプロジェクト・グーテンベルクでは、多くの書籍を様々なフォーマットで探すことができます。
Ngoài ra thì trong dự án Gutenberg, bạn có thể tìm được nhiều cuốn sách với rất nhiều định dạng khác nhau.