初期化
[Sơ Kỳ Hóa]
しょきか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Tin học
khởi tạo
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Tin học
định dạng (đĩa); khởi tạo
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Tin học
khởi tạo (thiết bị); đặt lại (nhà máy)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Hóa sinh
lập trình lại