Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フォーマッティング
🔊
Danh từ chung
định dạng
Từ liên quan đến フォーマッティング
フォーマット
định dạng; hình thức
初期化
しょきか
khởi tạo