フォロー

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

theo dõi

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Internet

theo dõi (trên mạng xã hội, đặc biệt là Twitter)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ viết tắt

theo dõi; theo dõi tiếp

JP: メニュー・バーの「返事へんじ」から、「フォローアップ記事きじ作成さくせい」をえらぶ。フォローする記事きじ引用いんようされる。

VI: Chọn "Tạo bài viết theo dõi" từ "Trả lời" trong thanh menu, bài viết được theo dõi sẽ được trích dẫn.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hỗ trợ; che chở; vá lỗi

JP: 田中たなかさんのミスをぼくがフォローするんだから、労働ろうどう見合みあった報酬ほうしゅうるのは当然とうぜんだ。

VI: Tôi đã bao che cho lỗi của Tanaka, vì vậy tôi xứng đáng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Thể thao

cú bắn theo dõi

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

gió xuôi; gió theo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみをフォローしたりなんてしないよ。
Tôi không theo dõi bạn đâu.
トムはツイッターでメアリーをフォローしている。
Tom đang theo dõi Mary trên Twitter.
「まあ、へんなヤツだが……中身なかみはもっとへんだ」「フォローになってないです」
"Mà, nhìn bề ngoài thì hắn ta có vẻ lạ thật đấy... nhưng bên trong còn lạ hơn nữa đấy." "Cái đó không phải là khen đâu."
もしよかったら、Instagramのフォローをよろしく。わたしのユーザーめいは「tatoebamaniac1002xyz」です。
Nếu bạn thích, hãy theo dõi tôi trên Instagram. Tên người dùng của tôi là "tatoebamaniac1002xyz".
みんな、おれ全力ぜんりょくでフォローする。このイベントかならず成功せいこうさせるぞ。
Tôi cũng sẽ hết sức hỗ trợ mọi người. Chắc chắn sự kiện này phải thành công.

Từ liên quan đến フォロー