Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
theo dõi
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Internet
theo dõi (trên mạng xã hội, đặc biệt là Twitter)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ viết tắt
theo dõi; theo dõi tiếp
JP: メニュー・バーの「返事」から、「フォローアップ記事の作成」を選ぶ。フォローする記事が引用される。
VI: Chọn "Tạo bài viết theo dõi" từ "Trả lời" trong thanh menu, bài viết được theo dõi sẽ được trích dẫn.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hỗ trợ; che chở; vá lỗi
JP: 田中さんのミスを僕がフォローするんだから、労働に見合った報酬を受け取るのは当然だ。
VI: Tôi đã bao che cho lỗi của Tanaka, vì vậy tôi xứng đáng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Thể thao
cú bắn theo dõi
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
gió xuôi; gió theo