Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フェルト帽
[Mạo]
フェルトぼう
🔊
Danh từ chung
mũ nỉ
Hán tự
帽
Mạo
mũ; mũ đội đầu
Từ liên quan đến フェルト帽
ソフト
mềm
ソフト帽
ソフトぼう
mũ nỉ
中折れ
なかおれ
mũ nỉ
中折れ帽
なかおれぼう
mũ nỉ
中折れ帽子
なかおれぼうし
mũ nỉ
中折帽
なかおれぼう
mũ nỉ
中折帽子
なかおれぼうし
mũ nỉ