Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ファブリック
🔊
Danh từ chung
vải
Từ liên quan đến ファブリック
クロス
thánh giá
クロース
đóng; đóng cửa
テキスタイル
dệt may
テクスタイル
dệt may
マテリアル
vật liệu
切れ地
きれじ
vải; chất liệu
切地
きれじ
vải; chất liệu
反物
たんもの
vải; vải vóc; hàng dệt; vải khô; hàng hóa theo mét
呉服
ごふく
vải kimono; hàng dệt
巾
はば
chiều rộng; bề rộng
布
ぬの
vải; chất liệu
布切
ぬのきれ
mảnh vải
布切れ
ぬのきれ
mảnh vải
布地
ぬのじ
vải; chất liệu
布帛
ふはく
vải
服地
ふくじ
vải; chất liệu may mặc
栲
たく
cây dâu giấy
生地
きじ
vải; chất liệu; vật liệu; kết cấu
素
もと
nguồn gốc; khởi đầu
織
おり
dệt
織り
おり
dệt
織り地
おりじ
kết cấu
織地
おりじ
kết cấu
織布
しょくふ
vải dệt
織物
おりもの
vải; vải dệt
裂地
きれじ
vải; chất liệu
Xem thêm