Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ファッショナブル
🔊
Tính từ đuôi na
hợp thời trang
Từ liên quan đến ファッショナブル
おしゃれ
thời trang; sành điệu
シック
thanh lịch
スタイリッシュ
phong cách
ハイカラ
thời trang; thông minh; hợp thời
今めかしい
いまめかしい
hợp thời
小意気
こいき
phong cách; thông minh; lịch lãm; có gu; bảnh bao; gọn gàng
小粋
こいき
phong cách; thông minh; lịch lãm; có gu; bảnh bao; gọn gàng
御洒落
おしゃれ
thời trang; sành điệu
洒落
しゃらく
thoải mái; cởi mở; thư giãn; không cầu kỳ
洒落た
しゃれた
phong cách; bảnh bao; có gu thẩm mỹ
瀟洒
しょうしゃ
phong cách; bảnh bao; thanh lịch; tinh tế
Xem thêm