ピッチャー

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

người ném bóng

JP: かれはエースピッチャーです。

VI: Anh ấy là một tay ném bóng chính.

Danh từ chung

bình đựng nước; bình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ピッチャーをとしてっちゃった。
Tôi đã làm rơi và vỡ bình.
トムは今年ことしピッチャーとして昨年さくねんより上手じょうずになった。
Năm nay Tom đã giỏi hơn năm ngoái trong vai trò một tay ném bóng.
かれがいいピッチャーなら、我々われわれはこの試合しあいてるのだが。
Nếu anh ấy là một tay ném giỏi, chúng ta đã có thể thắng trận này.
ピッチャーがだれであろうと、うちのナンバーワンバッターを三振さんしんさせることはできないだろう。
Dù là ai đi nữa, họ cũng không thể làm cho tay đánh số một của chúng tôi phải chịu ba lần chạy về.

Từ liên quan đến ピッチャー