水差し
[Thủy Sai]
水差 [Thủy Sai]
水指 [Thủy Chỉ]
水指し [Thủy Chỉ]
水差 [Thủy Sai]
水指 [Thủy Chỉ]
水指し [Thủy Chỉ]
みずさし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
bình nước; bình tưới
JP: 水差しの取っ手が壊れた。
VI: Tay cầm của bình nước đã bị hỏng.
Danh từ chung
📝 thường không phải 水差し
bình nước tươi để bổ sung nước cho ấm và rửa bát (trong trà đạo)