マウント

Danh từ chung

giá đỡ

Danh từ chung

ngàm ống kính

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Tin học

gắn kết

Trái nghĩa: アンマウント

Danh từ chung

hành vi giao phối

Danh từ chung

📝 như マウントを取る

thể hiện sự thống trị

🔗 マウンティング