ピカピカ
ぴかぴか
ピッカピカ
ぴっかぴか
ビカビカ
びかびか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
📝 ピッカピカ và ビカビカ nhấn mạnh hơn.
lấp lánh
JP: その車はワックスがかけられてピカピカしている。
VI: Chiếc xe đó được phủ sáp và bóng loáng.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
mới tinh; sáng bóng
JP: ピカピカの新製品です。
VI: Đây là sản phẩm mới tinh tươm.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
⚠️Ngôn ngữ trẻ em ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
sạch bóng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
床がピカピカに光っていた。
Sàn nhà sáng bóng.
トムは車をピカピカの新車で買った。
Tom đã mua một chiếc xe hơi mới tinh.
靴はピカピカに磨いてくれよ。
Hãy đánh giày cho thật bóng nhé.