パブリック

Tính từ đuôi naDanh từ chung

công cộng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この作品さくひんは、パブリックドメインになりました。
Tác phẩm này đã thuộc về công cộng.
かれはパブリックスクールで教育きょういくされた。
Anh ấy đã được giáo dục ở trường công.
この著作ちょさくぶつは、米国べいこくではパブリックドメインです。
Tác phẩm này thuộc về công cộng ở Hoa Kỳ.
1月いちがつ1日ついたちはパブリックドメインのです。
Ngày 1 tháng 1 là Ngày Tài sản Công cộng.

Từ liên quan đến パブリック