Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
バール
🔊
Danh từ chung
xà beng
Danh từ chung
bar (đơn vị áp suất)
Từ liên quan đến バール
バー
quán bar; quán rượu; quán nhậu
小節
しょうせつ
nhịp; ô nhịp
居酒屋
いざかや
quán rượu Nhật Bản
延べ棒
のべぼう
thanh kim loại
延棒
のべぼう
thanh kim loại
棒
ぼう
cây gậy; thanh; que; dùi cui
横木
よこき
thanh ngang; thanh chắn
突っ張り
つっぱり
chống đỡ; thanh chống; hỗ trợ; thanh giằng
突張り
つっぱり
chống đỡ; thanh chống; hỗ trợ; thanh giằng
酒場
さかば
quán rượu; quán bar
Xem thêm