バージョン
ヴァージョン
Danh từ chung
phiên bản
JP: 現在のバージョンは、アップグレード版で置き換えます。
VI: Phiên bản hiện tại sẽ được thay thế bằng phiên bản nâng cấp.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ブラウザのバージョンが上がると少しうれしい。
Khi phiên bản trình duyệt tăng lên, tôi cảm thấy hơi vui.
新バージョンのリリースはいつですか?
Phiên bản mới sẽ được phát hành khi nào?
最新のバージョンを持っていますか。
Bạn có phiên bản mới nhất không?
新しいバージョンはインストールするの簡単だった?
Việc cài đặt phiên bản mới có dễ dàng không?
あなたは新しいバージョンのソフトウェアを要求すべきである。
Bạn nên yêu cầu phiên bản mới của phần mềm.
バージョンアップして速くなった気がする。
Cảm giác máy nhanh hơn sau khi nâng cấp.
新しいバージョンはいつリリースされますか?
Phiên bản mới sẽ được phát hành khi nào?
この曲のフランス語バージョンを聴いたことがあるよ。
Tôi đã nghe phiên bản tiếng Pháp của bài hát này.
その2つのバージョンの違いははっきりしていない。
Sự khác biệt giữa hai phiên bản đó không rõ ràng.
晩餐会の席でソフトウェアの新バージョンの発表について触れたい。
Tôi muốn đề cập đến phiên bản mới của phần mềm tại buổi tiệc tối.