バーゲンセール
バーゲン・セール

Danh từ chung

bán hàng giảm giá

JP: バーゲンセールを利用りようしてセーターを3まいった。

VI: Tôi đã mua 3 chiếc áo len trong đợt giảm giá.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

バーゲンセールを利用りようしておかね節約せつやくしよう。
Hãy tận dụng đợt giảm giá để tiết kiệm tiền.

Từ liên quan đến バーゲンセール