ばらつき
バラツキ
バラつき

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

không đồng đều

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thống kê

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

phân tán

Từ liên quan đến バラ付き