ナイト

Danh từ chung

hiệp sĩ

JP: ぼくくびをひねる。このポーンではなくて、こっちのナイトを・・・。

VI: Tôi lắc đầu. Không phải quân tốt này, mà là quân mã bên này...

Từ liên quan đến ナイト