ド突く [Đột]
ど突く [Đột]
どつく
どづく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đâm; đánh

Hán tự

Đột đâm; nhô ra; đẩy; xuyên qua; chọc; va chạm; đột ngột

Từ liên quan đến ド突く