Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
トーチ
🔊
Danh từ chung
đuốc
Từ liên quan đến トーチ
フラッシュライト
đèn pin; đèn pin cầm tay
懐中電灯
かいちゅうでんとう
đèn pin
懐中電燈
かいちゅうでんとう
đèn pin
松
まつ
cây thông
松明
たいまつ
đuốc (làm từ thông, tre, sậy, v.v.); ánh đuốc
炬
たいまつ
đuốc (làm từ thông, tre, sậy, v.v.); ánh đuốc
炬火
きょか
đuốc thông; ánh đuốc; que lửa
続松
ついまつ
đuốc