データ
データー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
dữ liệu
JP: そのデータは全く役に立たなかった。
VI: Dữ liệu đó hoàn toàn vô dụng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
コンピューターにデータをいれる。
Nhập dữ liệu vào máy tính.
きゃ〜、データが消えた!
Ôi không, dữ liệu đã mất!
このデータは不正確である。
Dữ liệu này không chính xác.
データはしばしば不正確だ。
Dữ liệu thường xuyên không chính xác.
データはまだまとめていません。
Dữ liệu vẫn chưa được tổng hợp.
データはあればあるほどいい。
Càng nhiều dữ liệu càng tốt.
いつのまにかデータがなくなってる。
Dữ liệu đã mất một cách bí ẩn.
このデータは正確ですか?
Dữ liệu này chính xác không?
彼はデータを集めている。
Anh ấy đang thu thập dữ liệu.
これらのデータはちっとも正確ではない。
Những dữ liệu này không hề chính xác.