チンピラ
ちんぴら

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

du côn; lưu manh

JP: その若者わかものおんなをちんぴらの連中れんちゅうからすくった。

VI: Chàng trai trẻ đã cứu một cô gái khỏi nhóm côn đồ.

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

yakuza nhỏ

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

nhóc con

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

チンピラがコンビニの店員てんいんをぶちのめした。
Một tên côn đồ đã đánh nhân viên cửa hàng tiện lợi.
警官けいかんがチンピラにあしたれた。
Cảnh sát bị tên côn đồ bắn vào chân.
昨夜さくや会社かいしゃからの帰宅きたく途中とちゅうで、わたしはチンピラの一団いちだん徹底的てっていてきはたきのめされてしまった。
Tối qua trên đường về nhà từ công ty, tôi đã bị một nhóm côn đồ đánh bầm dập.

Từ liên quan đến チンピラ