チャリ
ちゃり

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Khẩu ngữ

xe đạp

JP: こんなデカイのがチャリの荷台にだいるわけないだろ。

VI: Không thể nào một cái to như thế này lại có thể để vừa trên giá đỡ xe đạp được.

🔗 ちゃりんこ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

チャリでこうよ。
Đi bằng xe đạp nhé.
チャリがこわれた。
Chiếc xe đạp bị hỏng.
チャリどおりです。
Tôi đi làm bằng xe đạp.
トムはチャリどおりです。
Tom đi làm bằng xe đạp.
このチャリ、オイルささないと。
Cần phải tra dầu cho chiếc xe đạp này.
トムはチャリのかたまなびたい。
Tom muốn học cách đi xe đạp.

Từ liên quan đến チャリ